TCKT
2018-09-28T01:52:36Z
2018-05-31T02:37:36Z
12.00
10005
10005
120
135
False
False
SỞ Y TẾ TP. HCM |
|
Phụ lục_01 |
BỆNH VIỆN BÌNH DÂN |
|
|
|
BẢNG GIÁ KCB DỊCH VỤ TẠI BỆNH VIỆN BÌNH DÂN |
(Đính kèm theo QĐ số 02 ngày 1/1/2017 của Giám Đốc Bệnh viện Bình Dân) |
Đơn vị: đồng |
STT |
NỘI DUNG |
ĐƠN GIÁ |
I |
Khám bệnh |
|
1 |
Khám bệnh chuyên khoa |
100000 |
2 |
Khám hẹn giờ, chọn Bác sĩ/ Khám ĐT trong ngày (khoa UB) |
200000 |
3 |
Tư vấn tầm soát kiểm tra sức khỏe |
300000 |
4 |
Khám nội, Tim mạch |
50000 |
5 |
Dịch vụ đăng ký theo giờ hẹn qua điện thoại |
20000 |
II |
Thủ thuật theo hẹn / trong ngày |
|
1 |
Tiền công dịch vụ thủ thuật loại đặc biệt loại 1 trọn gói trong ngày |
2500000 |
2 |
Dịch vụ sinh thiết thận-Thủ thuật loại 1 |
1500000 |
3 |
Dịch vụ sinh thiết tuyến tiền liệt-Thủ thuật loại 1 |
1500000 |
4 |
Tiền công dịch vụ thủ thuật đặt biệt |
1250000 |
5 |
Tiền công dịch vụ thủ thuật loại 1 |
1250000 |
6 |
Dịch vụ nội soi Dạ dày trọn gói trong ngày khu Kỹ thuật cao |
700000 |
7 |
Dịch vụ nội soi Đại tràng trọn gói trong ngày khu Kỹ thuật cao |
900000 |
8 |
Dịch vụ nội soi Trực tràng trọn gói trong ngày Kỹ thuật cao |
550000 |
9 |
Tiền công dịch vụ thủ thuật loại 2 |
875000 |
10 |
Tiền công dịch vụ Đo áp lực bàng quang theo hẹn |
800000 |
11 |
Tiền công Nội soi tiêu hóa trong ngày khu 371 |
700000 |
12 |
Tiền công dịch vụ thủ thuật loại 3 |
625000 |
13 |
Thay bặng vết mổ ghép niêm mạc má/ thay băng vết mổ niệu đạo ra tầng sinh môn (bao gồm vật liệu đắp vết mổ) (TT loại 3) |
625000 |
14 |
Tiền công dịch vụ Thông tiểu (ngắt quãng) theo hẹn |
500000 |
15 |
Đặt, hướng dẫn vòng nâng âm đạo |
500000 |
16 |
Tiền công dịch vụ Tập sàn/ Điện cơ đáy chậu theo hẹn |
400000 |
17 |
Tiền công dịch vụ đo niệu dòng đồ |
300000 |
III |
Phẫu thuật chọn bác sĩ / trong ngày |
|
1 |
Tiền công dịch vụ phẫu thuật tán sỏi thận qua da |
10000000 |
2 |
Tiền công dịch vụ phẫu thuật loại đặc biệt loại 1 trọn gói trong ngày |
9000000 |
3 |
Tiền công dịch vụ phẫu thuật loại 2 trọn gói trong ngày |
6500000 |
4 |
Tiền công dịch vụ phẫu thuật đặt biệt |
5000000 |
5 |
Tiền công dịch vụ phẫu thuật loại 1 |
5000000 |
6 |
Tiền công dịch vụ phẫu thuật loại 3 trọn gói trong ngày |
5000000 |
7 |
Tiền công dịch vụ phẫu thuật loại 2/ Phẩu thuật Nam khoa |
3500000 |
8 |
Tiền công dịch vụ phẫu thuật loại 3 |
2500000 |
9 |
Tiền công dịch vụ thủ thuật loại đặt biệt thực hiện trong phòng mổ có gây mê |
2500000 |
IV |
Xã hội hóa |
|
1 |
Hệ thống nội soi tiêu hóa |
43000 |
2 |
Phẫu thuật nội soi Robot |
|
|
- Chuyên khoa niệu |
117136000 |
|
- Chuyên khoa Tiêu hóa |
120613000 |
|
- Chuyên khoa Gan mật |
119067000 |
|
- Chuyên khoa Lồng ngực |
131100000 |
V |
Khác |
|
1 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
295000 |
2 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
295000 |
3 |
Vệ sinh răng miệng đặt biệt (một lần) |
295000 |
4 |
Thay băng |
100000 |
5 |
Xét nghiệm nam khoa trong ngày |
30000 |
VI |
Giường dịch vụ |
|
A |
Khu kỹ thuật cao |
|
1 |
Phòng 1 giường (VIP) |
1800000 |
2 |
Phòng 2 giường (P. lớn) |
1300000 |
3 |
Phòng 2 giường (P. nhỏ) |
1100000 |
4 |
Phòng 3 giường |
800000 |
5 |
Phòng 4 giường |
650000 |
6 |
Phòng 5 giường |
550000 |
7 |
Phòng 6 giường |
450000 |
B |
Khu 371 ĐBP |
|
1 |
Phòng 2 giường |
750000 |
2 |
Phòng 3 giường |
650000 |
3 |
Phòng 4 giường |
550000 |
4 |
Phòng 5 giường |
500000 |
5 |
Phòng 6,7,8 giường |
450000 |
VII |
Dịch vụ hành chánh công |
|
1 |
Chuyển phát nhanh HS Xuất viện và hoàn tiền cho bệnh nhân - KV1 |
40000 |
2 |
Chuyển phát nhanh HS Xuất viện và hoàn tiền cho bệnh nhân - KV2 |
50000 |
3 |
Chuyển phát nhanh HS Xuất viện và hoàn tiền cho bệnh nhân - KV3 |
60000 |
4 |
Chuyển phát nhanh HSHC (tối đa 500gr) - KV1 |
20000 |
5 |
Chuyển phát nhanh HSHC (tối đa 500gr) - KV2 |
30000 |
6 |
Chuyển phát nhanh HSHC (tối đa 500gr) - KV3 |
40000 |
VIII |
Tóm tắt bệnh án |
|
1 |
Photocopy hồ sơ bệnh án (Cơ quan thực thi pháp luật) |
30000 |
2 |
Tóm tắt bệnh án /Y chứng / Giấy xác nhận điều trị ngoại trú |
75000 |
3 |
Giáy ra viện có chứng nhận phẫu thuật (cấp lần 2) |
50000 |
IX |
Chuyển viện |
|
1 |
Tiền xăng chuyển viện Bệnh viện ĐDPHCN - Điều trị bệnh nghề nghiệp |
110000 |
2 |
Tiền xăng chuyển viện Bệnh viện Tâm thần |
100000 |
3 |
Tiền xăng chuyển viện Bệnh viện Tim Tâm Đức |
160000 |
4 |
Tiền xăng chuyển viện BV 115 |
80000 |
5 |
Tiền xăng chuyển viện BV 7A |
90000 |
6 |
Tiền xăng chuyển viện BV An Bình |
90000 |
7 |
Tiền xăng chuyển viện BV Chấn Thương Chỉnh Hình |
90000 |
8 |
Tiền xăng chuyển viện BV Chợ Quán |
100000 |
9 |
Tiền xăng chuyển viện BV Chợ Rẫy |
100000 |
10 |
Tiền xăng chuyển viện BV Da Liễu |
60000 |
11 |
Tiền xăng chuyển viện BV Đại học Y Dược |
100000 |
12 |
Tiền xăng chuyển viện BV Gia Định |
110000 |
13 |
Tiền xăng chuyển viện BV Hùng Vương |
100000 |
14 |
Tiền xăng chuyển viện BV Huyết Học |
60000 |
15 |
Tiền xăng chuyển viện BV Mắt |
60000 |
16 |
Tiền xăng chuyển viện BV Medic Hòa Hảo |
70000 |
17 |
Tiền xăng chuyển viện BV Nguyễn Trãi |
90000 |
18 |
Tiền xăng chuyển viện BV Nhi Đồng 1 |
70000 |
19 |
Tiền xăng chuyển viện BV Nhi Đồng 2 |
110000 |
20 |
Tiền xăng chuyển viện BV Nhiệt Đới |
100000 |
21 |
Tiền xăng chuyển viện BV Phạm Ngọc Thạch |
90000 |
22 |
Tiền xăng chuyển viện BV Răng Hàm Mặt |
80000 |
23 |
Tiền xăng chuyển viện BV Tai Mũi Họng |
70000 |
24 |
Tiền xăng chuyển viện BV Thống Nhất |
110000 |
25 |
Tiền xăng chuyển viện BV Tim |
80000 |
26 |
Tiền xăng chuyển viện BV Trưng Vương |
100000 |
27 |
Tiền xăng chuyển viện BV Từ Dũ |
60000 |
28 |
Tiền xăng chuyển viện BV Ung Bướu |
120000 |
29 |
Tiền xăng chuyển viện cấp cứu t.phố |
80000 |
30 |
Tiền xăng chuyển viện đến Nguyễn Tri Phương |
90000 |
29 |
Tiền xăng chuyển viện cấp cứu t.phố |
80000 |
30 |
Tiền xăng chuyển viện đến Nguyễn Tri Phương |
90000 |
9
600
600
10
6
3
29
1
False
False